越南语法知识点汇总
第一课(192页)
一、动词谓语句,基本格式是:主语+là+表语
1.肯定句:主语+là+表语(名词)
Tôi là sinh viên 我是学生
Tôi là nhân viên 我是公司职工
2否定句:主语+không phải là +表语(名词)
Tôi không phải là sinh viên 我是学生
Tôi không phải là nhân viên 我是公司职工
Tôi không phải là giáo viên 我不是教师
Tôi không phải là người Việt Nam 我不是越南人疑问句:主语++là+表语,phải không ?
Anh là người Trung Quốc ,phải không ?哥哥您是中国人,对不对?
Cô là giáo viên ,phải không ?她是老师,对不对?
Em là sinh viên,phải không ?他是学生,对不对?
二、副词 cũng
意思是“也是,也”必须放在形容词或者动词前面。
Tôi cũng là người Trung Quốc.我也是中国人
Chị cũng là sinh viên,phải không ?您也是学生,对不对?
第二课(193页)
一、动词谓语句,基本格式是:主语+动词+表语
1.肯定句:主语+动词+宾语(名词)
Tôi học tiếng Việt 我学越南语
Tôi về nhà 我回家
2否定句:主语+không 动词 +宾语(名词)
Tôi không học tiếng Việt 我不学越南语
Tôi không về nhà 我不回家疑问句:主语+có+动词+宾语+không?
Anh(có)học tiếng Việt không?哥哥您有没有学越南语?
Cô(có)về nhà không?您有没有回家?
三、疑问词 gì(什么)đâu(哪里)
1、Chị học gì ? 你学习什么?
Tôi học tiếng Việtwo 学习越南语
2、Chị học ở đâu 您在哪里学习
Tôi học nhà 我在家学习
第三课(194页)
一、形容词的两种用法
1、形容词一般用来修饰后面的名词。也就是形容词起着修饰后面名词的作用
Thành phố nhỏ 小城镇 khách sạn cổ 老饭店
Cô gái xinh 美丽的女子 tôi có nhà tốt 我有漂亮的房子
2作为动词使用的形容词----具体名词后面的形容词起着动词作用
Thành phố Hà Nội đẹp.河内城美丽
Khách sạn Hilton đắt 希尔顿酒店住宿费昂贵
Tiếng Việt thú vị 越南语有趣
二、表示程度的副词
Rất /lắm /quá 意思为“非常、很、太”
1、Rất+形容词
Vợ tôi rất chăm chỉ 我的妻子很勤快
2、形容词+lắm
Chồng tôi lười lắm.我的丈夫非常懒
3、形容词+quá
Bạn tôi tốt quá 我的朋友非常好
4、quá+形容词
Anh Kim quá già 金先生太老了
第四课(195页)
一、疑问词 ai(谁)
疑问词 ai(谁)不仅可以做主语、宾语、还可以构成của ai(谁的)的形式
Ai là người Trung Quốc 谁是中国人
Anh Kim là người Trung Quốc 金先生是中国人
Em Hoa muốn ặp ai? 阿华想见谁
Em Hoa muốn ặp bạn trai 阿华想见她男朋友
Cái này của ai 这个是谁的Cái này của tôi 这个是我的二、询问“是否”的疑问句
Đã......chưa 有没有.....?有...没? Đã 可以省略
Anh đã ăn cơm chưa?你有吃饭了没
肯定回答:Rồi.Tôi đã ăn cơm rồi.是的,我已经吃过饭了
否定回答:Chưa.Tôi chưa ăn cơm.没有。我还没吃过饭。
第五课(196页)
一、nhé主要放在句末表示亲密关系
1、规劝、提议的表示方法
Tôi đi nhé!我回去了!
Tôi làm việc này nhé!我来做这件事情吧!
2、规劝、提议的表示方法
Chúng ta đi uống cà phê nhé!我们去喝咖啡吧!
Chúng ta gặp nhau ỏ trường nhé!我们在学校见面吧!
二、关系连词
1、mặc dù(tuy).....nhưng.....;虽然......但是.....Mặc dù mệt nhưng tôi vẫn đi làm.虽然我很累但是我还是去上班
Tuy không biết tiếng Việt nhưng tôi vẫn gặp cô ấy 虽然我不懂越南语,但我还是见了她
2、vừa......vừa.....也....也....Tôi vừa viết thư vừa nhỡ cô ấy 我一边写信一边想念她
Bạn tôi vừa học tiếng Việt vừa làm việc 我一边学习越南语,一边工作
第六课(197页)
一、询问日期
Sinh nhật của mẹ là ngày bao nhêu?母亲是生日是几号?是哪一天
Ngày mồng ba 是3号
Ngày mười chín 是19号
询问星期
Ngày đó là thứ mấy 那天是星期几?
Thứ hai 是星期一
二、时态的表达
过去时 Tôi đã ăn bánh mì 我已经吃面包了
最近过去时 Tôi mới(vừa =vừa mới)ăn bánh mì 我刚吃了面包
现在时 Tôi ăn bánh mì 我吃面包
现在进行时 Tôi đang ăn bánh mì 我正在吃面包
最近将来时 Tôi sắp ăn bánh mì 我马上吃面包
预定将来时 Tôi định ăn bánh mì 我要吃面包
将来时 Tôi sẽ ăn bánh mì 我将吃面包
第七课(198页)
一、询问和回答时间的方式
Bây giờ là mấy giờ ? 现在几点钟?
Bây giờ là hai giờ hai mươi lăm phút 现在是两点二十五分
Ba giờ kém mười.三点差十分
Đúng tám giờ 八点整
二、疑问词 bao giờ,khi nào ,lúc nào
Bao giờ anh đi học ? 你几点去上学?
Khi nào chị ăn tối ?你几点吃晚饭?
二 询问过去什么时候
Anh đi học bao giờ? 你什么时候去上学?
Chị ăn tối lúc nào 你何时吃晚饭?
第八课(199页)
天气的表达方式
说天气时用trời
Hôm nay trời nắng quá!今天天气非常晴朗
Hôm qua trời có gió 昨天起风了
Ngày mai trời mưa 明天下雨
Mùa xuân trời ấm 春天天气温暖
Mùa hè trời nóng 夏天天气炎热
Mùa thu trời mát 秋天天气凉爽
Mùa đông trời lạnh 冬天天气寒冷
三、关系连词
Không những.....mà còn....nữa...不仅...而且....Phim naày không những dài mà còn chán(nữa)这片子不仅冗长,而且很无聊。
Anh trai tôi không những thích âm nhạc mà còn thích thể thao(nữa)我哥哥不仅喜欢音乐,而且也爱运动。
Ô này không những tốt mà còn thuận tiện(nữa)这雨伞不仅好看,而且使用方便。
第九课(200页)
一、用疑问句tại sao(为什么)询问理由,回答vì(因为)即可
Tại sao anh không đi làm 你为什么不去上班
Vì tôi dậy muộn 因为我起晚了
Tại vì trời mưa因为下雨
Bởi vì tôi ốm 因为我生病了
二、不定名词
可以用ai 谁、gì 什么、nào哪个、đâu 哪儿、等不定名词组成句子
Có ai mệt không?有谁累了吗?
Anh có ăn gì không?哥哥您吃了什么吗?
Chị có muốn học bài nào không 姐姐您是不是想学某一篇课文呢
Cô có đi chơi đâu không?你去什么地方玩过吗?
第十课(201页)
一、询问时间、空间上的间隔的疑问句
需要多长时间?Mất bao lâu?
Từ thiên tân đến Việt Nam mất bao lâu? 从天津到越南要多久?
Mất khoảng bốn tiếng rưỡi 大约需要四个半小时
有多远?Caách bao xa ?
Việt Nam cách Thẩm Dương bao xa ?越南隔沈阳多远
Việt Nam cách Thẩm Dương ba nghìn km.越南隔沈阳3000公里
二命令句
肯定命令句:hãy...đi 或 đi 解释为 “请、应当”
Anh hãy mở ti vi đi!请您打开电视!
Cô uống bia đi!您喝啤酒吧!
Chị hãy ngồi xuống!姐姐您坐下吧~
否定命令句đừng /chớ /cấm 可以解释为“别,不要,禁止”
Anh đừng hút thuốc lá ở đây 您不能在这里抽烟
Các em chớ cãi nhau你们别闹了
Cấm dậu xe 禁止停车。
第十一课(202页)
一、使役动词;cho : 使,使变成
Cho +人+动词
Cho tôi gặp chị phương.让我与阿芳见面/让我与阿芳通话
Cho tôi mượn sách.让我借一本书
Cho tôi về nhà.让我回家
自反动词tự...lấy:独自,自己
主语+tự +动词+lấy
Tôi tự nấu ăn 我自己做饭
Tôi nấu ăn lấy 我把饭做了
Tôi tự nấu ăn lấy 我自己把饭做了
第十二课(203页)
一、量词的用法
已经确定具体事物、人物、动物之类的名词前面使用
具体事物 一般事物
Con chó của tôi đẹp lắm Chó là bạn của người
我的小狗真的很漂亮。狗是人类的朋友。
与数字结合Tôi mua 2 quyển tạp chí
Tôi có 1 cái bút.与指示代词này 这个/kia 那个/đó 那个结合使用
Con gà này 这只鸡
Bức thư kia 那封信
Cái ti vi đó 那台电视
顺序
数词+量词+名词+形容词+指示代词
Hai +quả+cam +tươi+này 这两个新鲜的橘子
第十三课(204页)
越南语复数用các,những等词来表示
Các 用来表示所有的Các bạn tôi 我的朋友们 các sinh viên 学生们
Những 不是表示所有而是表示一些
Những ngôi nhà 我的一些房子 những bạn tôi 我的一些朋友
关系连词 cả A lẫn B 意思是A和B
Tôi muốn gặp cả cô Hà lẫn cô Hương.荷姐和和香姐我都想见
Vợ tôi biết nấu cả món Việt Nam lẫn món Trung Quốc.我妻子越南菜和中国菜都会煮
假定式用“nếu A thì B”的格式来表示,意思是如果A则B
Nếu không đi nhanh thì chúng tôi nhỡ tàu 如果不快走,我们就会错过火车。
Nếu rỗi thì toi sẽ đi dạo 如果有空,我就去散步
第十四课(205页)
一、ngoài...ra...除了,除外
1.Ngoại phim hoạt hình(ra),con gái tôi cũng thích xem phim kinh dị(nữa)除了动画电影,我的女儿也喜欢看恐怖电影
Ngoại món Việt Nam(ra)chúng tôi cũng thích ăn món Dông Nam Á khác(nữa)除了越南食品,我们也喜欢东南亚食品。
2.Ngoại ra 此外
Ngoại ra,Hà Nội có nhiều di tích lịnh sử.此外,河内有许多历史遗迹
Ngoại ra,mẹ tôi mua thịt bò ở chợ Bến Thành.此外,我母亲在滨城市场买了牛肉。
二、Càng....càng...越来越
Càng sớm càng tốt 越快越好
Càng nghe nhiều càng thấy thú vị hơn 越听越觉得有趣
Càng ngày càng 一天天增加
Tiếng Việt của tôi càng ngày tiến bộ 我的越南语一天天进步
Kinh tế Việt Nam càng ngày càng phát triển 越南经济一天天发展。
第十五课(206页)
表示时间副词
Trước khi +动词:在+动词+之前
Trước khi tập thể dục ,anh không nen ăn nhiều.在做运动之前,你不应该吃得太多
Trong khi +动词:在+动词+之时
Trong khi chúng tôi đi chơi ,trời mưa
在我们去玩时,下雨了
Sau khi + +动词:在+动词+之后
Sau khi đi du lịch Việt Nam ,tôi thích Việt Nam hơn
在去越南旅游后,我更喜欢越南了
Trước+名词:在+名词+之前
Trước cuộc họp, tôi hay căng thăng.会谈前,我常会紧张
Trong +名词:在+名词+的时候
Trong bữa ăn ,tôi và chồng tôi nói chuyện nhiều
在席间,我和我丈夫谈了很多
Sau+名词:名称或名词性词组+后
Sau giờ làm ,mấy nhân viên cùng đi về nhà
下班后,一些员工回家了
二、表示使用材料的介词
Bằng...:用...制成Cái lọ hoa kia bằng thủy tinh 这个花瓶用玻璃制成Chiếc nhẫn này bằng vàng 这个戒指用黄金制成Tôi không thích cái va li bằng vải,tôi thích cái va li bằng da hơn 外婆不喜欢用布制成的行李箱,我更喜欢用皮革制成的行李箱
第十六课(207页)
一、被动助词:được 得到/bị 遭遇
主语+được+动词/形容词/名词;主要得到利益的表达方式
Tôi được mẹ khem 我得到妈妈表扬
Tôi được tăng tiền lương 我加薪了/我得到增加工资了
主语+bị +动词/形容词/名词;主要遭遇/受到不好的事情的表达方式
Tôi bị thầy giáo mắng 我挨老师骂
Bố tôi bị công an phạt tiền 我被警察罚款
关系连词Vì +原因+nên+结果:由于什么原因产生结果
Vì mệt mỏi quá nên anh ấy đi ngủ sớm 由于太累,他很早就睡觉了
Vì tôi bị nhức đầu nên tôi phải đi bệnh viện 以为我头疼,所以不得不去医院。
第十七课(208页)
一、表示移动方向的词语
Lên上去,xuống下去,ra出去 ,vào进去 ,qua经过,sang过去,走去
这些动词是表示方向动词,可以和đi(走、去)dến(来、到)chạy(跑)lại(来,到达)等表示运动的动词结合使用。
Hôm qua bố tôi đi sang Việt Nam 昨天我爸爸去了越南
在越南从南部到北部的时候,用“ra出去”来表示。中文是上表示,从北部到南部用“vạo进入”来表示,“下”的意思
指示方向的动词还可以与介词一起使用
Lên trên 到上面去 xuống dưới 到下面去
Vào trong 到里边去 ra ngoài 出到外面
乘坐车辆时上下车辆分别用lên xuống 表示
Lên tắc xi đi 上出租车吧 tôi xuống ở đây 我在这里下车
二、使用交通工具
Bằng+交通工具;表示乘坐什么
Anh đi làm bằng gì ?哥哥您乘坐什么交通工具去上班
Tôi đi làm bằng xe máy.我骑摩托车去上班
Anh sẽ đi du lịch xuyên Việt bằng gì ?哥哥您使用什么交通工具完成穿越越南之旅
Tôi sẽ đi du lịch xuyên Việt bằng tàu hỏa và xe buýt.我将乘火车和巴士完成穿越越南之旅
第十八课(209页)
一、比较级
原级:A+Bằng+B,意思是A和B是一样
Tiếng Việt khó bằng tiếng Nhật.越南和日语一样难学。
Món ăn Việt Nam ngon bằng món ăn Trung Quốc越南菜和中国菜一样美味
比较级:A+hơn +B 意思是A比B更加
Hôm nay chị Oanh vui hoơn hoôm qua 今天莹姐比昨天更高兴
Đi xem phim hay hơn chơi bóng đá 去看电影比踢足球更有趣
最高级:A+nhất 意思是A最怎么样
Anh kim đẹp trai nhất 金哥最帅
Nhà hàng này sang trọng nhất ở Hà Nội 这家餐厅在河内最高级/最豪华
二 副词句
1.不论何人(1)疑问词ai+cũng(2)名词người+nào+cũng
Ai cũng biết sự thật này =người nào cũng biết sự thật này.任何人都知道这个事实
2.不论何地方(1)疑问词đâu+cũng(2)名词chỗ+nào+cũng
3.ở Việt Nam đâu cũng có xe máy.= ở Việt Nam chỗ nào cũng
có xe máy.越南任何地方都有摩托车。
4.3.不论何时候(1)bao giờ +主语+cũng,(2)lúc nào +主语+cũng
Bao giờ chúng tôi cũng gặp ở thư viện=lúc nào chúng tôi cũng gặp ở thư viện不论什么时候,我们都可以在图书馆见面
4.否定句的构成方法是:把后面的cũng 去掉,前面加上không 就可以了
Không ai=Không người nào(没有谁)
Không đâu=Không chỗ nào(无处,没有任何地方)
Không bao giờ=Không lúc nào(从不)